Có 2 kết quả:
避弹坑 bì dàn kēng ㄅㄧˋ ㄉㄢˋ ㄎㄥ • 避彈坑 bì dàn kēng ㄅㄧˋ ㄉㄢˋ ㄎㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foxhole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foxhole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0